Phiên âm : rǎn sè tǐ.
Hán Việt : nhiễm sắc thể.
Thuần Việt : nhiễm sắc thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiễm sắc thể存在于细胞核中能被碱性染料染色的丝状或棒状体,细胞分裂时可以观察到,由核酸和蛋白质组成,是遗传的主要物质基础各种生物的染色体有一定的大小、形态和数目